Kết quả tra cứu mẫu câu của 一向
一向
になくならない。
Luôn có một cơ hội cho
彼女
は
一向
に
結婚
する
気配
がない。
Cô ấy không có vẻ quan tâm đến việc kết hôn lắm.
彼
の
話
は
一向
に
要領
を
得
ない。
Tôi không nắm hết nội dung câu chuyện của anh ta.
私
はそれで
一向
に
構
いません。
Điều đó chỉ tốt với tôi.