Kết quả tra cứu mẫu câu của 一回だけ
私
に
一回
だけ
言
わせてくれ。
Hãy để tôi nói điều này một lần.
もう
一回
だけ
チャンス
をあげよう。
Tôi sẽ cho bạn một cơ hội cuối cùng.
スノーボード
が
好
きと
言
っても、
一回
だけやったことあるんです。
Mặc dù tôi thích trượt tuyết nhưng tôi mới chỉ làm một lần.