Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
一回 いっかい
một lần.
一度だけ いちどだけ
chỉ một lần
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.