Kết quả tra cứu mẫu câu của 一夜づけ
一夜
づけの
試験勉強
で
徹夜
しなければいけないだろう。
Tôi cho rằng tôi sẽ gặp rắc rối nếu tôi không thức cả đêm để nhồi nhét chokiểm tra.
彼
は
一夜
づけの
試験勉強
をした。
Anh ấy đã dành cả đêm để nhồi nhét cho bài kiểm tra.
この
試験
を
合格
するために
一夜
づけだけではすまなくてちゃんと
年中勉強
しなければならない。
Việc nhồi nhét vào đêm trước ngày thi sẽ không đủ; bạn phải học cả nămkhao khát nó.