Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 一夜づけ
一夜漬け いちやづけ
(những rau) ướp muối chỉ là đêm qua; kéo dài - phút nhồi nhét
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
一夜 いちや ひとや ひとよ
một đêm; cả đêm; suốt đêm; một buổi tối
一日一夜 いちにちいちや
trọn một ngày đêm, 24 giờ
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一夜漬 いちやづけ
(những rau) ướp muối chỉ là đêm qua; kéo dài - phút nhồi nhét
一夜中 いちやじゅう ひとやじゅう いちやなか
tất cả đêm xuyên qua
一昼夜 いっちゅうや
cả ngày đêm; 24 giờ