Kết quả tra cứu mẫu câu của 一室
彼
は
一室
に
一人
で
住
んでいます。
Anh ấy sống một mình trong một căn phòng nào đó.
ホテル
の
一室
を
予約
する。
Đặt một phòng ở khách sạn.
私
たちは
一室
に
住
んでいます。
Chúng tôi sống chung một phòng.
彼
は
八重洲ホテル
に
一室
をとった。
Anh nhận phòng tại khách sạn Yaesu.