一室
いっしつ「NHẤT THẤT」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ
Cùng một phòng; chung một phòng
私
たちは
一室
に
住
んでいます。
Chúng tôi sống chung một phòng.
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Một phòng; một căn phòng
ホテル
の
一室
を
予約
する。
Đặt một phòng ở khách sạn.
Căn phòng nào đó
彼
は
一室
に
一人
で
住
んでいます。
Anh ấy sống một mình trong một căn phòng nào đó.

一室 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一室
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
一つにならない 一つにならない
KHông đoàn kết, không thể tập hợp lại được
室 むろ しつ
gian phòng.
麹室 こうじむろ
room for producing kōji