Kết quả tra cứu mẫu câu của 一家
一家
のくらしを
支
える
Duy trì cuộc sống của cả gia đình
一家水入
らずの
集
まり
Gia đình sum họp không có sự hiện diện của người ngoài .
一家
そろって
散歩
に
出
かけている。
Cả nhà ra ngoài đi dạo.
一家
は
戦後
ひどく
辛
い
目
ににあった。
Gia đình gặp khó khăn sau chiến tranh.