Kết quả tra cứu 一家
Các từ liên quan tới 一家
一家
いっか いっけ
「NHẤT GIA」
☆ Danh từ
◆ Gia đình; cả gia đình; cả nhà
中野
さん
一家
は
神戸
に
住
んでいる。
Cả gia đình Nakano hiện đang sống ở Kobe.
一家団欒
の
夕食
にお
邪魔
してすみません。
Xin lỗi đã quấy rầy trong lúc cả nhà đang ăn tối thế này.
昨日
わが
家
は
一家
そろって
動物園
へ
行
った。
Hôm qua cả gia đình tôi đã đến vườn bách thú. .

Đăng nhập để xem giải thích