一家
いっか いっけ「NHẤT GIA」
☆ Danh từ
Gia đình; cả gia đình; cả nhà
中野
さん
一家
は
神戸
に
住
んでいる。
Cả gia đình Nakano hiện đang sống ở Kobe.
一家団欒
の
夕食
にお
邪魔
してすみません。
Xin lỗi đã quấy rầy trong lúc cả nhà đang ăn tối thế này.
昨日
わが
家
は
一家
そろって
動物園
へ
行
った。
Hôm qua cả gia đình tôi đã đến vườn bách thú. .

一家 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一家
一家族 ひとかぞく
một hộ gia đình
一家言 いっかげん いっかごと
quan điểm riêng tư; quan điểm cá nhân
一家離散 いっかりさん
sự chia tay (phân tán) của một gia đình
一家の主 いっかのあるじ
người chủ gia đình
一家の長 いっかのちょう いっかのなが
cái đầu (của) một gia đình,họ
一家団欒 いっかだんらん
gia đình đoàn viên; đoàn tụ gia đình
一家心中 いっかしんじゅう
tự tử cả gia đình
一家全滅 いっかぜんめつ
entire family, whole family