Kết quả tra cứu mẫu câu của 一層
彼
は
事態
を
一層悪
くした。
Anh ta thêm sự xúc phạm đến thương tích.
これからは
一層寒
くなるでしょう。
Có lẽ từ giờ trời sẽ rét hơn hẳn.
昇進
がより
一層働
く
刺激
となった。
Sự thăng tiến là một động lực để làm việc chăm chỉ hơn.
WTO
体制
を
一層強化
する
Tăng cường hơn nữa thể chế của WTO .