一層
いっそう「NHẤT TẰNG」
☆ Trạng từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Hơn nhiều; hơn một tầng; hơn một bậc
智子
は
末
っ
子
だったので
彼
は
一層可愛
がった。
Vì Tomoko là con út nên ông ấy quý hơn hẳn.
これからは
一層寒
くなるでしょう。
Có lẽ từ giờ trời sẽ rét hơn hẳn.
花嫁姿
の
高田
さんはいつもより
一層美
しく
見
えた。
Cô Takada trong bộ áo cưới trông đẹp hơn bình thường rất nhiều.
Sự hơn một bậc; thêm một bậc; tầm cao mới
確信
をいっそう
強
める
Cảm thấy thêm tin tưởng
〜をいっそう
恐
れるようになる
Trở nên lo lắng hơn
いっそう
広範囲
にわたる
協力関係
への
道
を
開
く
Mở rộng hợp tác trên một tầm cao mới

Từ đồng nghĩa của 一層
adverb
一層 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一層
一層目 いっそうめ
lớp đầu tiên
なお一層 なおいっそう
hơn nữa, hơn thế
より一層 よりいっそう
vẫn còn hơn, thậm chí nhiều hơn, nhiều hơn nữa
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.