Kết quả tra cứu mẫu câu của 一帯
景勝地一帯
Cả vùng toàn thắng cảnh
あたり
一帯
に
超高層ビル
が
建
っています。
Những ngôi nhà cao tầng đang mọc lên khắp nơi.
今年東北一帯
は
豪雪
に
見舞
われた。
Năm nay cả vùng Đông Bắc có tuyết lớn.
雨
があたり
一帯
に
降
っている。
Xung quanh mưa rả rích.