一帯
いったい「NHẤT ĐỚI」
☆ Danh từ
Cả vùng; toàn vùng
今年東北一帯
は
豪雪
に
見舞
われた。
Năm nay cả vùng Đông Bắc có tuyết lớn.
このあたり
一帯
には
野良猫
が
多
いんです。
Cả vùng này có rất nhiều mèo hoang. .

Từ đồng nghĩa của 一帯
noun
一帯 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一帯
辺り一帯 あたりいったい
toàn bộ môi trường xung quanh cũng trong tình trạng tương tự
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一世帯 いっせたい
Ý nói một hộ gia đình
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
一衣帯水 いちいたいすい
một dòng sông nhỏ (nhìn từ xa cứ như không có); một eo biển hẹp
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate