Kết quả tra cứu mẫu câu của 一年前
一年前
くらい
前
に
来
ました。
Tôi đã ở đây khoảng một năm trước.
彼
は
一年前
に
死
んだ。
Anh ấy đã chết cách đây một năm.
僕
は
一年前
に
禁煙
をした。
Tôi đã từ bỏ thuốc lá cách đây một năm.
叔父
は
一年前
になくなった。
Chú tôi đã mất cách đây một năm.