Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
前年 ぜんねん
năm trước
一年 いちねん ひととし ひととせ
một năm.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
前年比 ぜんねんひ
so với năm trước
百年前 ひゃくねんまえ
100 năm trước