Kết quả tra cứu mẫu câu của 一度
一度
に
一事
をせよ。
Làm một việc tại một thời điểm.
一度
に
一
つしか、だめよ。
Bạn không thể chỉ làm một việc cùng một lúc.
一度
に_
ドル賭
ける
Cá độ ~ đôla một lần
一度
に
一
つのことをせよ。
Làm một việc tại một thời điểm.