Kết quả tra cứu mẫu câu của 一所
一所懸命働
いて
彼
は
成功
した。
Sự chăm chỉ đã mang lại thành công cho anh ấy.
一所懸命
になって
彼
はその
木
に
登
った。
Với nỗ lực cao, anh ta đã trèo lên cây.
暇
がもっとあるものなら、
一所懸命勉強
したい。
Nếu có nhiều thời gian rảnh hơn, tôi sẽ học hết sức mình.