一所
いっしょ ひとところ「NHẤT SỞ」
☆ Danh từ
Một chỗ; cùng chỗ đó

一所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一所
一所懸命 いっしょけんめい
liều lĩnh, liều mạng
一所不住 いっしょふじゅう
lang thang; sống lang thang, vẩn vơ; vô định, kẻ lang thang nay đây mai đó
一所懸命に いっしょけんめいに
cố gắng hết sức
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一ヶ所 いちかしょ
một chỗ; cùng chỗ đó
一箇所 いっかしょ
một chỗ; cùng chỗ đó
一か所 いっかしょ いちかしょ
một chỗ; cùng chỗ đó