Kết quả tra cứu mẫu câu của 一括
一括払
い
Thanh toán một lần
一括
して
クリア
する
Tổng hợp lại và làm rõ ràng .
一括払
いで
テレビ
を
買
った。
Tôi đã trả một lần khi tôi mua một máy thu hình.
料理用具
を
一括
して
買
いたい。
Tôi muốn mua dụng cụ nấu ăn trong một lô.