一括
いっかつ「NHẤT QUÁT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Gộp; tổng cộng; cùng một lúc; tổng hợp; một lần (thanh toán)
一括払
い
Thanh toán một lần
新卒
の
大学生
を
一括
して
採用
する
Tuyển dụng các sinh viên mới ra trường cùng một lúc
一括
して
クリア
する
Tổng hợp lại và làm rõ ràng .
Từ trái nghĩa của 一括
Bảng chia động từ của 一括
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 一括する/いっかつする |
Quá khứ (た) | 一括した |
Phủ định (未然) | 一括しない |
Lịch sự (丁寧) | 一括します |
te (て) | 一括して |
Khả năng (可能) | 一括できる |
Thụ động (受身) | 一括される |
Sai khiến (使役) | 一括させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 一括すられる |
Điều kiện (条件) | 一括すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 一括しろ |
Ý chí (意向) | 一括しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 一括するな |