Kết quả tra cứu mẫu câu của 一挙に
こうした
面倒
は
一挙
に
解決
しないと
手
がつけられなくなるものだ。
Phiền phức kiểu này mà không giải quyết dứt điểm một lần thì sẽ ra khỏi tầm kiểm soát.
この
回我
が
チーム
は
一挙
に8
点
を
取
った。
Trong lần đánh đó, đội của tôi đã giành 8 điểm trong một lần đánh. .