Kết quả tra cứu mẫu câu của 一握り
一握
りの
土地
Nắm đất nhỏ
一握
りの
軍人
Nhóm quân nhân .
ほんの
一握
りの
人々
によって
享受
される
Chỉ có một số người được hưởng
ほんの
一握
りの
男性
しか
育児休暇
を
取
りたがらない。
Chỉ một số ít nam giới muốn nghỉ việc chăm sóc con cái.