Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一握 いちあく いちにぎ
nhúm, người khó chịu, việc khó chịu
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
握り にぎり
nắm (tay)
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
握り鋏 にぎりばさみ
kéo bấm chỉ, kéo kẹp
お握り おにぎり
cơm nắm