Kết quả tra cứu mẫu câu của 一撃
その
一撃
で
目
から
火
が
出
た。
Cú đánh khiến tôi nhìn thấy những vì sao.
その
一撃
は
彼
の
腹部
をとらえた。
Cú đánh trúng bụng anh.
先制
の
一撃
をすれば
半分勝
ったようなものだ。
Đòn đầu tiên là một nửa trận chiến.
彼
はその
一撃
を
頭
に
受
けた。
Anh ta đã nhận một cú đánh vào đầu.