一撃
いちげき「NHẤT KÍCH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Một cú đấm; một cú đánh; một đòn

Từ đồng nghĩa của 一撃
noun
Bảng chia động từ của 一撃
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 一撃する/いちげきする |
Quá khứ (た) | 一撃した |
Phủ định (未然) | 一撃しない |
Lịch sự (丁寧) | 一撃します |
te (て) | 一撃して |
Khả năng (可能) | 一撃できる |
Thụ động (受身) | 一撃される |
Sai khiến (使役) | 一撃させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 一撃すられる |
Điều kiện (条件) | 一撃すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 一撃しろ |
Ý chí (意向) | 一撃しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 一撃するな |
一撃 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一撃
一撃の下に いちげきのもとに いちげきのしたに
bởi một cú đấm đơn
会心の一撃 かいしんのいちげき
critical hit (esp. in RPGs)
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一斉射撃 いっせいしゃげき
đánh volê sự đốt cháy; loạt súng bắn; một bên hông (biên)
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.