Kết quả tra cứu mẫu câu của 一新
心
の
一新
Thay đổi trái tim .
生活
を
一新
する
Thay đổi sinh hoạt (cách sống)
気分
を
一新
してもう
一度
やり
直
しましょう。
Hãy thay đổi tâm trạng và làm lại từ đầu. .
気分
を
一新
させるような
経験
をする
Có kinh nghiệm mới