Kết quả tra cứu mẫu câu của 一日
一日一日
と
寒
くなってきた。
Trời càng ngày càng lạnh.
一日一日
が
歴史
の1
ページ
である。
Mỗi ngày trong cuộc sống của bạn là một chiếc lá trong lịch sử của bạn.
一日
の
売
り
上
げ
Doanh thu trong ngày .
一日中ブルー
だった。
Tôi đã cảm thấy xanh cả ngày.