一日
いちにち いちじつ ひとひ ひとえ ついたち さくじつ いっぴ「NHẤT NHẬT」
☆ Danh từ
Ngày mồng 1
5
月
1
日
《★Maythefirstと
読
む》.
Ngày mồng 1 tháng 5
Ngày một.
一日一ページ書
いて
行
けば、
来週中
には
完成
できるのではないだろうか。
Nếu một ngày viết được một trang thì trong tuần tới không chừng sẽ có thể hoàn thành.
一日
でその
仕事
をやり
終
えるのは
君
にはまず
不可能
だ。
Bạn không thể hoàn thành công việc trong một ngày.
一日
、そこで
過
ごせるわね。
Chúng ta có thể làm một ngày trong số đó.

Từ đồng nghĩa của 一日
noun