Kết quả tra cứu mẫu câu của 一月
一月
は
年
の
一番目
の
月
です。
Tháng Giêng là tháng đầu tiên của năm.
一月中旬
Cuối tháng một
一月
は
雪
が
降
る。
Chúng tôi có tuyết vào tháng Giêng.
一月
に
彼
に
会
いました。
Tôi gặp anh ấy vào tháng Giêng.