Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
十一月 じゅういちがつ
tháng mười một
丸一月 まるひとつき まるいちがつ
toàn bộ tháng; tất cả tháng
十一月革命 じゅういちがつかくめい
cách mạng tháng 12
去る十一月 さるじゅういちがつ
kéo dài tháng mười một
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
月一 つきいち
1 tháng 1 lần
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一箇月 いちかげつ
một tháng