Kết quả tra cứu mẫu câu của 一生懸命働く
一生懸命働
く
人
は
成功
する。
Ai làm việc chăm chỉ sẽ thành công.
一生懸命働
く
事
で
夢
を
実現
できる。
Bạn có thể biến ước mơ của mình thành hiện thực bằng cách làm việc chăm chỉ.
彼
は
一生懸命働
く。
Ông là một nhân viên chăm chỉ.
君
は
一生懸命働
くべきだよ。
Bạn nên làm việc chăm chỉ.