一生懸命働く
いっしょうけんめいはたらく
Hết sức làm việc.

一生懸命働く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一生懸命働く
一生懸命 いっしょうけんめい
chăm chỉ; cần mẫn; cần cù
一緒懸命 いっしょけんめい
Chăm chỉ, cố gắng hết sức
一所懸命 いっしょけんめい
liều lĩnh, liều mạng
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
懸命 けんめい
háo hức, hăm hở, thiết tha
一所懸命に いっしょけんめいに
cố gắng hết sức
一生懸命勉強する いっしょうけんめいべんきょうする
chăm học
命懸け いのちがけ
liều mạng; liều lĩnh