Kết quả tra cứu mẫu câu của 一目惚れ
一目惚
れ
Mối tình sét đánh/ yêu ngay cái nhìn đầu tiên .
一目惚
れなの。
Đó là tình yêu sét đánh.
それは
一目惚
れだった。
Đó là tình yêu sét đánh.
メグ
に
一目惚
れだよ。
彼女
、
美人
だろ
Bị tiếng sét ái tình với Meg rồi phải không? Cô ta đẹp chứ?