一目惚れ
ひとめぼれ ひと めぼれ「NHẤT MỤC HỐT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tiếng sét ái tình
メグ
に
一目惚
れだよ。
彼女
、
美人
だろ
Bị tiếng sét ái tình với Meg rồi phải không? Cô ta đẹp chứ?
彼女
に
初
めて
会
ったときに
一目惚
れしてしまった
Khi tôi nhìn cô ta tôi đã phải lòng cô ta ngay (yêu từ cái nhìn đầu tiên) .

Bảng chia động từ của 一目惚れ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 一目惚れする/ひとめぼれする |
Quá khứ (た) | 一目惚れした |
Phủ định (未然) | 一目惚れしない |
Lịch sự (丁寧) | 一目惚れします |
te (て) | 一目惚れして |
Khả năng (可能) | 一目惚れできる |
Thụ động (受身) | 一目惚れされる |
Sai khiến (使役) | 一目惚れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 一目惚れすられる |
Điều kiện (条件) | 一目惚れすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 一目惚れしろ |
Ý chí (意向) | 一目惚れしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 一目惚れするな |