Kết quả tra cứu mẫu câu của 一睡もしなかった
彼
は
一睡
もしなかった。
Anh ấy đã không ngủ một cái nháy mắt.
ほとんど
一睡
もしなかった。
Tôi hiếm khi ngủ trong nháy mắt.
ゆうべは
一睡
もしなかった。
Đêm qua tôi không ngủ được.
私
は
昨晩一睡
もしなかった。
Tôi đã không ngủ một cái nháy mắt đêm qua.