一睡もしなかった
いっすいもしなかった
Có một đêm không ngủ; suốt đêm không chợp mắt

一睡もしなかった được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一睡もしなかった
一睡 いっすい
giấc ngủ ngắn
一つにならない 一つにならない
KHông đoàn kết, không thể tập hợp lại được
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一顧もしない いっこもしない
không đưa một lời nguyền rủa; không cầm (lấy) sự chú ý (của)
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
一歩も引かない いっぽもひかない いちほもひかない
để không làm chuyển một inch; để chịu đựng nền (của) ai đó
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一も二もなく いちもにもなく
không lưỡng lự, không do dự