Kết quả tra cứu mẫu câu của 一種
鯨
は
一種
のほ
乳動物
である。
Cá voi là một loại động vật có vú.
猥談
の
一種
Một lời nói đùa thô tục
これは
一種
の
ラブレター
だよ。
Đây là một loại thư tình.
それは
一種
の
冗談
にすぎない。
Nó không có gì ngoài một loại trò đùa.