一種
いっしゅ ひとくさ「NHẤT CHỦNG」
☆ Trạng từ, danh từ
Một loại
この
果物
が
一種独特
の
味
がする。
Loại quả này có một mùi vị đặc sắc.
あの
人
は
一種
の
天才
だよ。
Anh ta là một thiên tài theo một nghĩa nào đó.
海豚
は
鯨
の
一種
だ。
Cá heo là một loại cá voi. .

一種 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一種
一種異様 いっしゅいよう
lạ lùng, kỳ quặc, lập dị
一種独特 いっしゅどくとく
độc đáo, đặc biệt
原付一種 げんつきいっしゅ
motorcycle, less than or equal to 50cc
第一種の過誤 だいいっしゅのかご
lỗi loại 1
朝鮮朝顔の一種 ちょうせんあさがおのいっしゅ
cà độc dược.
第一種電気通信事業者 だいいっしゅでんきつうしんじぎょうしゃ
nhà cung cấp dịch vụ viễn thông hạng nhất
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat