Kết quả tra cứu 一種
Các từ liên quan tới 一種
一種
いっしゅ ひとくさ
「NHẤT CHỦNG」
☆ Trạng từ, danh từ
◆ Một loại
この
果物
が
一種独特
の
味
がする。
Loại quả này có một mùi vị đặc sắc.
あの
人
は
一種
の
天才
だよ。
Anh ta là một thiên tài theo một nghĩa nào đó.
海豚
は
鯨
の
一種
だ。
Cá heo là một loại cá voi. .

Đăng nhập để xem giải thích