Kết quả tra cứu mẫu câu của 一群
空高
く
一群
の
鳥
が
飛
んでいるのを
見
た。
Tôi thấy một đàn chim bay trên cao.
九
つから
成
る
一群
Bộ chín (cuốn sách...)
その
作家
は、
ベストセラー
こそないけれども、ある
一群
の
読者
たちにささえられて、
一作一作着実
に
害
いてきた。
Nhà văn này tuy không có tác phẩm bán chạy, nhưng nhờ có sự ủng hộ của một lực lượng độc giả đông đảo nên đều đặn cho ra đời nhiều tác phẩm.