一群
いちぐん「NHẤT QUẦN」
☆ Danh từ
Nhóm (người...); bầy (ngựa, dê...); đàn (kiến, bò...)

Từ đồng nghĩa của 一群
noun
一群 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一群
一群れ ひとむれ いちむれ
một nhóm; một bầy đàn; một đám đông; một đàn; một sự mở rộng rộng ((của) những hoa)
一群の羊 いちぐんのひつじ
tụ tập (của) con cừu
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
鶏群一鶴 けいぐんいっかく
một con thiên nga giữa những chú vịt con, một viên kim cương giữa những viên đá, một nhân vật vĩ đại trong số những người bình thường