Kết quả tra cứu mẫu câu của 一般公開
一般公開入札
Đấu thầu công khai chung
映画
の
一般公開
に
先立
って、
主演女優
の
サイン会
が
開
かれた。
Trước khi công chiếu bộ phim, lễ ký tặng của nữ diễn viên chính đã được tổ chức.
その
映画
が
一般公開
されると、
監督
の
元
に
多
くの
投書
が
寄
せられるようになった。
Khi bộ phim được trình chiếu, đạo diễn nhận được nhiều thư bài phản hồi từ khán giả .
その
公園
は
無料
で
一般公開
されている。
Khu vườn này mở cửa cho công chúng và hoàn toàn miễn phí.