一般公開
いっぱんこうかい「NHẤT BÀN CÔNG KHAI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc công khai rộng rãi; việc mở cửa cho công chúng

Bảng chia động từ của 一般公開
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 一般公開する/いっぱんこうかいする |
Quá khứ (た) | 一般公開した |
Phủ định (未然) | 一般公開しない |
Lịch sự (丁寧) | 一般公開します |
te (て) | 一般公開して |
Khả năng (可能) | 一般公開できる |
Thụ động (受身) | 一般公開される |
Sai khiến (使役) | 一般公開させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 一般公開すられる |
Điều kiện (条件) | 一般公開すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 一般公開しろ |
Ý chí (意向) | 一般公開しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 一般公開するな |
一般公開 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一般公開
一般開業医 いっぱんかいぎょうい
bác sĩ đa khoa; bác sĩ tổng quát; bác sĩ gia đình
一般 いっぱん
cái chung; cái thông thường; công chúng; người dân; dân chúng
公開 こうかい
sự công khai; công bố
哆開 哆開
sự nẻ ra
一般リリース いっぱんリリース
phiên bản chung
一般ピープル いっぱんピープル いっぱんピーポー
người bình thường
一般ユーザ いっぱんユーザ
người dùng tổng quát
一般口 いっぱんくち
cổ tức phổ thông trả cuối kỳ