Kết quả tra cứu mẫu câu của 一角
氷山
の
一角
だよ。
Đó là phần nổi của tảng băng chìm.
彼
は
自分
が
一角
の
人物
であると
思
った。
Anh ấy nghĩ mình là ai đó.
選挙
の
結果
その
党
は
政権
の
一角
を
占
めた。
Cuộc bầu cử đã trao cho đảng một vai trò trong chính phủ.
今回逮捕
した
経営者
は
氷山
の
一角
だったに
過
ぎない。
Doanh nhân bị bắt lần này chẳng qua chỉ là phần nổi của tảng băng chìm.