一角
いっかく イッカク ひとかど いっかど「NHẤT GIÁC」
☆ Danh từ
Một góc; một khu vực; một địa điểm; con kỳ lân biển; sự rõ ràng

Từ đồng nghĩa của 一角
noun
一角 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一角
一角法 いっかくほう
Góc chiếu thứ nhất
一角サイ いっかくさい いっかくサイ イッカクサイ
tê giác một sừng
一角獣 いっかくじゅう
Kỳ lân (Giống ngựa nhưng có 1 sừng)
天の一角 てんのいっかく
một góc Trời.
十一角形 じゅーいちかくがた
hình mười một cạnh
第一角法 だいいっかくほー
phép chiếu góc phần tư thứ nhất
一角獣座 いっかくじゅうざ
monoceros (chòm sao)
氷山の一角 ひょうざんのいっかく
đỉnh của tảng băng trôi, phần nổi của tảng băng chìm