Kết quả tra cứu mẫu câu của 一言も言わず
彼
は
一言
も
言
わずに
出
ていった。
Anh ta đi ra ngoài mà không nói một lời.
彼
は
一言
も
言
わず
何時間
も
座
っていた。
Anh ấy sẽ ngồi hàng giờ mà không nói một lời nào.
彼
は
一言
も
言
わずに
行
ってしまった。
Anh ta đi mất mà không nói một lời.
彼
は
一言
も
言
わずに
私
の
側
をすぎていった。
Anh ấy đi ngang qua tôi mà không nói một lời nào.