一言も言わず
ひとこともいわず
☆ Cụm từ
Không nói một lời nào.

一言も言わず được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一言も言わず
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
配言済み 配言済み
đã gửi
一言も言わない ひとこともいわない
im mồm.
一言二言 ひとことふたこと
một hai lời; đôi lời
一言 ひとこと いちげん いちごん
một lời
一言二言言う ひとことふたこという
nói một vài lời
言わずもがな いわずもがな
không cần phải nói
えも言われず えもいわれず
không thể diễn tả được (ca ngợi điều gì đó), không thể diễn đạt được, không thể xác định được