Kết quả tra cứu mẫu câu của 一貫
一貫性
(
関連性
)がある
Có tính nhất quán .
裸一貫
から
始
める
Bắt đầu từ số 0 (từ không có cái gì)
〜の
一貫
した
基準
Tiêu chuẩn nhất quán của ~
彼
は
一貫
して
貧
しい
人
たちを
助
ける
努力
をしてきた。
Anh luôn nỗ lực giúp đỡ người nghèo.