Kết quả tra cứu mẫu câu của 一軒
一軒家
Một căn nhà
一軒家
を
建
てたあかつきには、
庭
に
桜
を
植
えたい。
Sau khi xây được một ngôi nhà thì tôi muốn trồng hoa anh đào ở sân vườn.
彼
は
一軒
ごとに
寄付
を
頼
んで
歩
いた。
Anh ta đi từ nhà này sang nhà khác để yêu cầu đóng góp.
刑事
は
一軒一軒殺人犯
の
聞
き
込
みに
歩
いた。
Viên thanh tra đi từng nhà từng nhà một để hỏi về kẻ giết người. .