Kết quả tra cứu 一軒
Các từ liên quan tới 一軒
一軒
いっけん
「NHẤT HIÊN」
☆ Danh từ
◆ Một căn (nhà)
一軒家
Một căn nhà
刑事
は
一軒一軒殺人犯
の
聞
き
込
みに
歩
いた。
Viên thanh tra đi từng nhà từng nhà một để hỏi về kẻ giết người. .

Đăng nhập để xem giải thích