Kết quả tra cứu mẫu câu của 一面
一面
に
氷
の
張
った
池
Ao bị đóng băng
床一面
に
水
が
流
れていた。
Sàn nhà chảy đầy nước.
床一面
に
新聞紙
が
撒
き
散
らされていた。
Báo chí nằm rải rác khắp sàn nhà.
他
の
一面
(
物事
の)
Một mặt khác của vấn đề, sự việc